Từ đồng nghĩa với "thiên"

thiên đường bầu trời vòm trời thiên cầu
cõi tiên cao xanh bầu khí quyển bầu khí quyển trên cao
mặt trời đường chân trời vòm trời
khí hậu xanh lam sao cảnh thiên
thiên nhiên thiên thể thiên phúc thiên sứ
thiên thạch