Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên biến vạn hoá"
biến hóa
thay đổi
biến đổi
không ngừng
vô tận
đa dạng
phong phú
thay thế
biến thiên
linh hoạt
thích ứng
đột biến
khôn ngoan
tùy biến
mới mẻ
sáng tạo
đổi mới
khác biệt
đặc sắc
đa chiều