Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên bẩm"
bẩm sinh
trời sinh
thiên tạo
năng khiếu
thiên tư
thiên tính
tự nhiên
đặc điểm
sinh ra
năng lực
tài năng
khả năng
tố chất
bẩm chất
tính bẩm
tính thiên
năng khiếu bẩm sinh
tính cách
tính tự nhiên
năng lực bẩm sinh