Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên can"
thiên đàng
bầu trời
trời
thiên
hoàng thiên
Thượng đế
thiên đường
không trung
cõi trời
cõi thiên
vũ trụ
bầu trời xanh
trời cao
trời đất
cảnh thiên
thiên nhiên
cảnh giới
cõi âm
cõi dương
cõi phàm