Từ đồng nghĩa với "thiên di"

di cư di trú nhập cư lưu động
du mục lang thang di chuyển người đi lang thang
theo mùa nay đây mai đó không ổn định đi lại
đi nơi khác chuyển cư đi định cư đi xa
đi tìm nơi ở mới đi tìm đất mới đi tìm cuộc sống mới đi tìm cơ hội mới