Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên di"
di cư
di trú
nhập cư
lưu động
du mục
lang thang
di chuyển
người đi lang thang
theo mùa
nay đây mai đó
không ổn định
đi lại
đi nơi khác
chuyển cư
đi định cư
đi xa
đi tìm nơi ở mới
đi tìm đất mới
đi tìm cuộc sống mới
đi tìm cơ hội mới