Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên duyên"
thiên định
duyên phận
duyên số
duyên trời
duyên vợ chồng
tình duyên
tình cảm
hôn nhân
tình yêu
nghiệp duyên
số phận
định mệnh
hạnh phúc
tình nghĩa
tình bạn
tình thân
tình cảm gia đình
mối lương duyên
mối quan hệ
mối liên hệ