Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên hướng"
khuynh hướng
xu hướng
thiên vị
độ nghiêng
sở thích
ham muốn
nghiêng
nghiêng về
tính cách
năng khiếu
khả năng
ý định
mong muốn
sự nghiêng
sự cúi
bố trí
dốc
sự cúi đầu
định hướng
thích nghi