Từ đồng nghĩa với "thiên hướng"

khuynh hướng xu hướng thiên vị độ nghiêng
sở thích ham muốn nghiêng nghiêng về
tính cách năng khiếu khả năng ý định
mong muốn sự nghiêng sự cúi bố trí
dốc sự cúi đầu định hướng thích nghi