Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên kỉ"
thiên niên kỷ
kỷ nguyên
thế kỷ
thập kỷ
một nghìn năm
thời đại
thời kỳ
chu kỳ
giai đoạn
kỷ
năm
thời gian
khoảng thời gian
khoảng
thế hệ
năm dương lịch
năm âm lịch
năm lịch sử
năm công nguyên
năm trước công nguyên