Từ đồng nghĩa với "thiên la địa võng"

bủa vây vây khốn bẫy lưới
cạm bẫy trận địa thế trận vòng vây
khó thoát bế tắc giam cầm giam giữ
bị bao vây khép kín bức bách đường cùng
khó khăn ngõ cụt bế tắc khó khăn thoát ra