Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên la địa võng"
bủa vây
vây khốn
bẫy
lưới
cạm bẫy
trận địa
thế trận
vòng vây
khó thoát
bế tắc
giam cầm
giam giữ
bị bao vây
khép kín
bức bách
đường cùng
khó khăn
ngõ cụt
bế tắc
khó khăn thoát ra