Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên li mã"
thiên lý mã
ngựa hay
ngựa tốt
ngựa nhanh
ngựa đua
ngựa chiến
ngựa giống
ngựa quý
ngựa mạnh
ngựa tốc độ
ngựa phi nhanh
ngựa chạy nhanh
ngựa siêu tốc
ngựa thần tốc
ngựa ưu tú
ngựa xuất sắc
ngựa kiêu hãnh
ngựa vĩ đại
ngựa tuyệt vời
ngựa đẳng cấp