Từ đồng nghĩa với "thiên lương"

lương thiện ngay thẳng chân thật trong sạch
thật thà đoan chính tử tế nhân hậu
đức hạnh phẩm hạnh thánh thiện hiền lành
đáng kính cương trực trung thực đáng tin
thanh cao vị tha tâm sáng lương tâm