Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên lậch"
thiên lệch
một chiều
không khách quan
phiến diện
đơn chiều
thiên vị
không toàn diện
hạn chế
bất công
không công bằng
một phía
không đầy đủ
không trung lập
không đa dạng
định kiến
chủ quan
không khách quan
mù quáng
bất hợp lý
không chính xác