Từ đồng nghĩa với "thiên nga"

thiên nga ngỗng vịt chim nước
chim đẹp chim lớn chim trắng chim đen
chòm sao Thiên nga cá sấu cá mập cá voi
cá heo cá ngừ cá hổ cá lóc
cá chép cá trê cá bống cá lăng