Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên nga"
thiên nga
ngỗng
vịt
chim nước
chim đẹp
chim lớn
chim trắng
chim đen
chòm sao Thiên nga
cá sấu
cá mập
cá voi
cá heo
cá ngừ
cá hổ
cá lóc
cá chép
cá trê
cá bống
cá lăng