Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên niên kỷ"
thiên kỷ
một nghìn năm
nghìn năm
mười thế kỷ
thế kỷ
một thế kỷ
trăm năm
một trăm năm
thế hệ
thời kỳ
kỷ nguyên
kỷ
thời gian
thế giới
thời đại
thế kỷ mới
thế kỷ 21
thế kỷ 20
thế kỷ 19
thế kỷ 18