Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên tai"
thảm họa
tai họa
thảm hoạ
thảm kịch
nạn
tai ương
đại hồng thủy
hủy diệt
hoạn nạn
lũ lụt
bão
lụt
hạn hán
giá rét
động đất
sạt lở
ngập lụt
khủng hoảng
cơn bão
thiên tai nhân tạo