Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên tiên"
tiên nữ
nàng tiên
bà tiên
thần tiên
tiên nga
xinh đẹp như tiên
ngọc nữ
cánh tiên
uyển chuyển như tiên
tiên
mỹ nhân
cô gái đẹp
người đẹp
tiên nữ hạ giới
cô tiên
tiên đồng
tiên nữ thần
cô gái như tiên
người con gái xinh đẹp
mỹ lệ
điệu đà