Từ đồng nghĩa với "thiên triều"

thiên đường thiên đàng cõi trời cõi phúc
cõi tịnh cõi vĩnh hằng vùng đất hứa vùng đất thần thánh
vùng trời vùng đất lý tưởng cõi âm cõi dương
cõi nhân gian cõi trần cõi phàm cõi tạm
cõi tạm bợ cõi tạm thời cõi vô thường cõi vĩnh cửu