Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên triều"
thiên đường
thiên đàng
cõi trời
cõi phúc
cõi tịnh
cõi vĩnh hằng
vùng đất hứa
vùng đất thần thánh
vùng trời
vùng đất lý tưởng
cõi âm
cõi dương
cõi nhân gian
cõi trần
cõi phàm
cõi tạm
cõi tạm bợ
cõi tạm thời
cõi vô thường
cõi vĩnh cửu