Từ đồng nghĩa với "thiên tào"

thiên đình thiên cung thiên giới thiên quốc
thiên thượng thiên phủ thiên đường thiên sứ
thiên thần thần thánh thượng đế đấng tối cao
đấng sáng tạo cõi trời cõi âm cõi tiên
cõi phật cõi vĩnh hằng cõi hư vô cõi tạm