Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên tư đp"
thiên vị
thiên lệch
thiên kiến
thiên hướng
thiên ái
thiên cảm
thiên ưu
thiên trọng
thiên đảng
thiên tôn
thiên yêu
thiên thù
thiên địch
thiên bì
thiên khuyết
thiên phú
thiên tài
thiên đức
thiên phận
thiên mệnh