Từ đồng nghĩa với "thiên tư đp"

thiên vị thiên lệch thiên kiến thiên hướng
thiên ái thiên cảm thiên ưu thiên trọng
thiên đảng thiên tôn thiên yêu thiên thù
thiên địch thiên bì thiên khuyết thiên phú
thiên tài thiên đức thiên phận thiên mệnh