Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên tạo"
thiên nhiên
thiên nhiên sáng tạo
hình thành
phát triển
phong cảnh
tự nhiên
nguyên sơ
hoang dã
mộc mạc
tạo hóa
thiên nhiên hoang dã
cảnh quan
địa hình
sinh thái
cảnh sắc
tự nhiên hóa
cảnh thiên nhiên
cảnh vật
vùng đất
khung cảnh