| mê thích | thích | nghiêng | không công bằng |
| thiên lệch | thiên hướng | ưu ái | chọn lọc |
| bênh vực | định kiến | phân biệt | không khách quan |
| thiên vị cá nhân | thiên vị nhóm | thiên vị chính trị | thiên vị xã hội |
| thiên vị văn hóa | thiên vị giới tính | thiên vị chủng tộc | thiên vị nghề nghiệp |