Từ đồng nghĩa với "thiên đường"

thiên đàng niết bàn vùng đất hứa miền đất hứa
bầu trời thiên đàng cõi vĩnh hằng cõi tiên cõi phúc
cõi tịnh cõi an lạc cõi hạnh phúc cõi trời
cõi mộng cõi thần tiên cõi vĩnh cửu hạnh phúc vĩnh cửu
sự cực lạc vui sướng tuyệt trần hạnh phúc tuyệt đối hạnh phúc vĩnh viễn