Từ đồng nghĩa với "thiên để"

thiên đàng thiên đường Vùng đất hứa bầu trời thiên đàng
bầu trời trời không trung cao xanh
ngọc hoàng Thượng đế mặt trăng bầu khí quyển
không gian thế giới bên kia ngày khoảng trời
hoàng thiên vũ trụ cõi trời cõi âm