Từ đồng nghĩa với "thiên địch"

kẻ thù kẻ săn mồi đối thủ địch thủ
kẻ địch kẻ ăn thịt kẻ gây hại kẻ phá hoại
kẻ xâm lấn kẻ tiêu diệt kẻ cạnh tranh kẻ thù tự nhiên
kẻ đối kháng kẻ gây hấn kẻ tấn công kẻ phá hoại sinh thái
kẻ gây tổn hại kẻ gây nguy hiểm kẻ gây rối kẻ thù sinh thái