Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiên địch"
kẻ thù
kẻ săn mồi
đối thủ
địch thủ
kẻ địch
kẻ ăn thịt
kẻ gây hại
kẻ phá hoại
kẻ xâm lấn
kẻ tiêu diệt
kẻ cạnh tranh
kẻ thù tự nhiên
kẻ đối kháng
kẻ gây hấn
kẻ tấn công
kẻ phá hoại sinh thái
kẻ gây tổn hại
kẻ gây nguy hiểm
kẻ gây rối
kẻ thù sinh thái