Từ đồng nghĩa với "thiêu hoá"

hỏa táng thiêu đốt giàn thiêu đốt cháy
sự hoả táng sự thiêu sự đốt ra tro thiêu huỷ
đốt thành tro đốt rác đốt xác đốt vàng mã
đốt cháy hoàn toàn đốt bỏ đốt sạch đốt thi hài
đốt vật phẩm đốt đồ mã đốt đồ cúng đốt tài sản