Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiêu huỷ"
hủy diệt
tiêu hủy
đốt cháy
phá hủy
xóa sổ
tiêu tan
tiêu vong
hủy bỏ
diệt vong
tàn phá
hủy hoại
bị thiêu
bị đốt
bị phá
bị tiêu
bị xóa
bị tàn
bị diệt
bị hủy
bị hủy diệt