Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiếc hàn"
hợp kim
chì
thiếc
hàn
hợp kim hàn
hợp kim thiếc
hợp kim chì thiếc
hợp kim hàn thiếc
chất hàn
vật liệu hàn
hàn thiếc
hàn kim loại
hàn điện
hàn nóng chảy
hàn lạnh
hàn đồng
hàn nhôm
hàn inox
hàn sắt
hàn thép