Từ đồng nghĩa với "thiếc hàn"

hợp kim chì thiếc hàn
hợp kim hàn hợp kim thiếc hợp kim chì thiếc hợp kim hàn thiếc
chất hàn vật liệu hàn hàn thiếc hàn kim loại
hàn điện hàn nóng chảy hàn lạnh hàn đồng
hàn nhôm hàn inox hàn sắt hàn thép