Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiết chế"
thể chế
thể chế hóa
chế định
tổ chức
sự thành lập
thành lập
thiết chế xã hội
hệ thống
cơ cấu
quy chế
chính sách
khuôn khổ
sáng tạo
xây dựng
khởi xướng
định hình
cơ sở
mô hình
nguyên tắc
điều lệ