Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiết dụng"
đồ dùng cần thiết
thiết bị
dụng cụ
trang thiết bị
đồ thiết dụng
trang bị
đồ trang bị
bộ dụng cụ
vật dụng
khí tài
hành lý
vật phẩm
sự trang bị
trang bị đồ nghề
đồ nghề
công cụ
phương tiện
tài sản
vật tư
hàng hóa