Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiết đồ"
mặt cắt
hình cắt
hình vẽ
bản vẽ
hình ảnh
sơ đồ
mô hình
phác thảo
bản thiết kế
hình minh họa
hình dạng
cấu trúc
mô tả
hình thức
bản đồ
hình khối
hình học
hình thức
hình ảnh hóa
hình vẽ kỹ thuật