Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiếu hụt"
thiếu hụt
thiếu
sự thiếu
thiếu thốn
nghèo đói
nghèo nàn
yếu kém
khan hiếm
thâm hụt
cắt giảm
sự thiếu hụt
số lượng thiếu
nạn đói kém
mất hiệu lực
không đủ
bất cập
thiếu sót
suy giảm
giảm sút
khuyết thiếu