Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiếu nhi"
trẻ em
trẻ con
nhi đồng
đứa trẻ
đứa bé
trẻ
em bé
thiếu niên
thanh thiếu niên
trẻ sơ sinh
lứa tuổi
trẻ nhỏ
trẻ thơ
trẻ vị thành niên
trẻ mầm non
trẻ em mẫu giáo
trẻ em tiểu học
trẻ em thanh thiếu niên
trẻ em dưới 18 tuổi
trẻ em sơ sinh