Từ đồng nghĩa với "thiếu sinh quân"

thiếu sinh quân sĩ quan người tập sự thực tập sinh
học sinh sinh viên thanh niên người đang học nghề
học viên học trò người lính trẻ quân nhân trẻ
học viên quân sự học sinh quân sự thanh niên quân đội người học quân sự
học sinh thiếu sinh quân người tham gia quân đội người đào tạo quân sự người học nghề quân sự