Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiếu vắng"
thiếu
vắng
không có
thiếu thốn
thiếu hụt
thiếu sót
thiếu thưa
vắng mặt
vắng vẻ
vắng bóng
thiếu vắng
trống trải
trống không
mất mát
khiếm khuyết
thiếu hụt
thiếu thốn
khuyết thiếu
vắng lặng
vắng ngắt