Từ đồng nghĩa với "thiền"

thiền định ngồi thiền sự thiền sự tĩnh tâm
suy tư suy ngẫm sự ngẫm nghĩ sự suy ngẫm
suy nghĩ sâu sắc trầm ngâm tập trung thời gian yên tĩnh
tự kiểm tra bản thân nội tâm sự tĩnh lặng sự yên bình
tĩnh lặng tĩnh tâm suy nghĩ tĩnh dưỡng
tĩnh tâm hóa