Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiền sư"
thiền giả
đại sư phụ
thiền định
thiền sư
thiền nhân
thiền viên
thiền sinh
thiền học
thiền tông
thiền pháp
thiền thức
thiền tâm
thiền hành
thiền chỉ
thiền quán
thiền tu
thiền đạo
thiền môn
thiền phái
thiền sư phụ