Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiển"
thiền
đạo
phật
tâm
tĩnh
từ
bi
hạnh
giác
thánh
khổ
định
tu
ngộ
bình
thư
thanh
sáng
trí
huyền