Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiển nghĩ"
theo tôi
tôi nghĩ
cá nhân tôi
theo quan điểm của tôi
tôi cho rằng
tôi thấy
có lẽ
có thể
không chắc
có thể nói
tôi cảm thấy
tôi nhận thấy
tôi cho là
tôi tin rằng
tôi không dám chắc
tôi không biết
có thể là
đối với tôi
tôi không rõ
tôi không nghĩ rằng