Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiện căn"
gốc
rễ tốt
nền tảng
cơ sở
điểm khởi đầu
tiềm năng
bản chất tốt
tính cách tốt
đức tính
phẩm hạnh
tính thiện
tâm hồn cao đẹp
tính cách tích cực
năng lực
khả năng
điểm mạnh
sự phát triển
sự khởi đầu
sự hình thành
sự nuôi dưỡng