Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiện tiện"
tiện ích
tiện nghi
dễ dàng
thoải mái
lợi ích
hỗ trợ
khả năng tiếp cận
lợi thế
sang trọng
thuận lợi
tiện lợi
đơn giản
nhanh chóng
hiệu quả
thích hợp
thân thiện
đầy đủ
tối ưu
có sẵn
đáp ứng