Từ đồng nghĩa với "thiện ác"

đạo đức thiện ác lương tâm
nhân ái công bằng chân chính tốt xấu
phẩm hạnh đúng sai từ bi hòa bình
trong sáng thánh thiện xấu xa bất công
tội lỗi đáng khinh khổ đau vô đạo