Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiện ác"
đạo đức
thiện
ác
lương tâm
nhân ái
công bằng
chân chính
tốt xấu
phẩm hạnh
đúng sai
từ bi
hòa bình
trong sáng
thánh thiện
xấu xa
bất công
tội lỗi
đáng khinh
khổ đau
vô đạo