Từ đồng nghĩa với "thiệt thà"

thật thà chân thật ngay thẳng trung thực
thẳng thắn chân chính thật lòng không giả dối
thật tâm trung thành đơn giản mộc mạc
không vụ lợi không xảo trá thật thà như đếm trong sáng
không lừa dối thật thà ra mặt không che giấu không giả tạo