Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thiệt thời"
thiệt hại
tổn thất
bị thiệt
bị tổn thương
bị mất mát
bị thiêu
bị cháy
bị đốt
bị phá hủy
bị tàn phá
bị hủy hoại
bị tiêu diệt
bị xóa sổ
bị hủy
bị mất
bị thương
bị ảnh hưởng
bị khổ
bị đau
bị thiệt thòi