Từ đồng nghĩa với "thoạt tiên"

ban đầu lúc đầu lúc bắt đầu lần đầu tiên
thoạt đầu lúc đó nguyên nhân đầu tiên mới đầu
mới bắt đầu khởi đầu thời điểm đầu tiên thời điểm ban đầu
giai đoạn đầu thời kỳ đầu thời điểm khởi đầu lúc mới
thời điểm mới mới mẻ đầu tiên khởi sự