Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thoa"
trâm
cài
đánh nhẹ
vỗ nhẹ
gõ nhẹ
mổ nhẹ
chấm chấm nhẹ
đột nhẹ
sự chấm chấm nhẹ
điểm nhẹ
chạm nhẹ
vỗ về
vuốt nhẹ
lướt nhẹ
nhẹ nhàng
sờ nhẹ
quẹt nhẹ
điểm xuyết
thoa nhẹ
xoa nhẹ