Từ đồng nghĩa với "thoai thoải"

thư thái thoải mái dễ chịu tiện nghi
tiện lợi đủ tiện nghi nhẹ nhàng hài lòng
yên tâm an tâm không lo lắng không băn khoăn
làm yên tâm yên lòng đầy đủ tự mãn
dễ dàng thoải mái tinh thần thoải mái tâm hồn thoải mái thể chất