Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thoang thoảng"
nhè nhẹ
hơi
phần nào
lờ mờ
hiếm khi
nhẹ
thoảng
mỏng manh
thoáng qua
lướt nhẹ
mơ hồ
nhẹ nhàng
khẽ khàng
tí tách
rì rào
lả tả
lấp lánh
mang máng
vừa phải
chút ít