Từ đồng nghĩa với "thoang thoảng"

nhè nhẹ hơi phần nào lờ mờ
hiếm khi nhẹ thoảng mỏng manh
thoáng qua lướt nhẹ mơ hồ nhẹ nhàng
khẽ khàng tí tách rì rào lả tả
lấp lánh mang máng vừa phải chút ít