Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thoi"
thoi
thoi đưa
thoi vàng
thoi mực tàu
thoi nhỏ
khung cửi
máy dệt
suốt
sợi
dệt
bộ phận
phình to
thon dần
nhọn
ngang qua
lớp sợi
ngày tháng
chạy
nhanh
đưa