Từ đồng nghĩa với "thoi thóp"

thoi thóp hấp hối thở dốc thở yếu
thở không đều sống thoi thóp không chắc chắn không ổn định
rung rinh nhấp nháy bập bùng đu đưa
lảo đảo mệt mỏi yếu ớt bấp bênh
chao đảo lung lay rệu rã héo hon