Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thomthóp đợ"
thòm thèm
thèm
khao khát
ham muốn
thèm thuồng
thèm ăn
thèm muốn
khát khao
mê mẩn
đam mê
hứng thú
thích thú
mong mỏi
trông chờ
chờ đợi
không đủ
chưa đủ
vẫn còn
nôn nao
lo lắng